STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 098.123.4040 | 5.590.000 | Sim lặp | Mua ngay |
2 | Viettel | 0981.296.550 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
3 | Viettel | 0981.753.249 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
4 | Viettel | 0981.415.837 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
5 | Viettel | 09.8118.0011 | 5.700.000 | Sim kép | Mua ngay |
6 | Viettel | 09.8118.5522 | 4.000.000 | Sim kép | Mua ngay |
7 | Viettel | 0981.77.0505 | 3.500.000 | Sim lặp | Mua ngay |
8 | Viettel | 0981.533.157 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
9 | Viettel | 0981.516.821 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
10 | Viettel | 09.8118.0202 | 7.900.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
11 | Viettel | 0981.711.921 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
12 | Viettel | 0981.544.373 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
13 | Viettel | 0981.164.409 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
14 | Viettel | 0981.279.419 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
15 | Viettel | 09.8118.0505 | 7.300.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
16 | Viettel | 0981.581.854 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
17 | Viettel | 0981.163.274 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
18 | Viettel | 0981.672.052 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
19 | Viettel | 0981.078.557 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
20 | Viettel | 0981.076.182 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
21 | Viettel | 0981.890.724 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
22 | Viettel | 0981.864.721 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
23 | Viettel | 0981.052.710 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
24 | Viettel | 0981.617.550 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
25 | Viettel | 0981.898.402 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
26 | Viettel | 0981.940.695 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
27 | Viettel | 09.8118.7070 | 7.900.000 | Sim lặp | Mua ngay |
28 | Viettel | 0981.77.3030 | 2.900.000 | Sim lặp | Mua ngay |
29 | Viettel | 0981.015.907 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
30 | Viettel | 0981.734.327 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
31 | Viettel | 0981.564.373 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
32 | Viettel | 0981.187.907 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
33 | Viettel | 0981.820.411 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
34 | Viettel | 09.8118.4411 | 3.400.000 | Sim kép | Mua ngay |
35 | Viettel | 0981.479.763 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
36 | Viettel | 0981.735.319 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
37 | Viettel | 0981.248.031 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
38 | Viettel | 09.8118.0077 | 5.700.000 | Sim kép | Mua ngay |
39 | Viettel | 0981.635.095 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
40 | Viettel | 0981.821.614 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
41 | Viettel | 0981.61.3030 | 2.900.000 | Sim lặp | Mua ngay |
42 | Viettel | 0981.630.213 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
43 | Viettel | 0981.610.485 | 550.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
44 | Viettel | 09.8118.4141 | 5.300.000 | Sim lặp | Mua ngay |
45 | Viettel | 0981.152.839 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
46 | Viettel | 0981.707.868 | 12.900.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
47 | Viettel | 098.1279.226 | 1.830.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
48 | Viettel | 0981.091.079 | 2.150.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
49 | Viettel | 098.1988.788 | 19.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
50 | Viettel | 098.172.38.99 | 4.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
51 | Viettel | 0981.610.886 | 3.900.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
52 | Viettel | 0981.17.0968 | 3.800.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
53 | Viettel | 0981.875.186 | 3.400.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
54 | Viettel | 0981.30.1169 | 1.400.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
55 | Viettel | 0981.295.839 | 3.000.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
56 | Viettel | 0981.008.939 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
57 | Viettel | 0981.695.839 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
58 | Viettel | 0981.206.936 | 1.470.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
59 | Viettel | 0981.167.388 | 3.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
60 | Viettel | 0981.060.833 | 1.470.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
61 | Viettel | 0981.707.588 | 4.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
62 | Viettel | 098.123.52.72 | 1.740.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
63 | Viettel | 098.1168.859 | 1.890.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
64 | Viettel | 098.139.06.39 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
65 | Viettel | 0981.298.938 | 2.380.000 | Sim ông địa | Mua ngay |
66 | Viettel | 0981.156.185 | 1.610.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
67 | Viettel | 0981.673.189 | 1.680.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
68 | Viettel | 0981.277.556 | 2.100.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
69 | Viettel | 0981.20.9986 | 2.800.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
70 | Viettel | 0981.905.188 | 3.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
71 | Viettel | 0981.32.76.79 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
72 | Viettel | 0981.258.569 | 1.680.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
73 | Viettel | 0981.890.288 | 3.300.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
74 | Viettel | 0981.782.568 | 4.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
75 | Viettel | 0981.79.05.88 | 3.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
76 | Viettel | 0981.210.579 | 3.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
77 | Viettel | 0981.206.119 | 1.470.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
78 | Viettel | 0981.35.33.86 | 3.300.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
79 | Viettel | 0981.856.536 | 1.810.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
80 | Viettel | 098.1078.299 | 3.900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
81 | Viettel | 098.1279.683 | 1.680.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
82 | Viettel | 098.1967.188 | 3.800.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
83 | Viettel | 0981.577.239 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
84 | Viettel | 0981.783.186 | 3.500.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
85 | Viettel | 0981.65.1266 | 3.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
86 | Viettel | 0981.733.299 | 3.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
87 | Viettel | 0981.211.663 | 1.890.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
88 | Viettel | 0981.567.388 | 7.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
89 | Viettel | 0981.08.76.79 | 2.900.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
90 | Viettel | 0981.569.583 | 1.680.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
91 | Viettel | 0981.589.363 | 1.680.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
92 | Viettel | 0981.005.188 | 3.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
93 | Viettel | 0981.69.17.18 | 1.540.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
94 | Viettel | 098.100.6788 | 3.100.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
95 | Viettel | 0981.278.138 | 2.100.000 | Sim ông địa | Mua ngay |
96 | Viettel | 098.1983.622 | 1.610.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
97 | Viettel | 0981.567.199 | 12.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
98 | Viettel | 0981.006.199 | 3.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
99 | Viettel | 0981.19.03.88 | 4.500.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
100 | Viettel | 098.173.98.99 | 5.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
101 | Viettel | 0981.938.229 | 1.890.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
102 | Viettel | 0981.005.986 | 3.500.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
103 | Viettel | 098.15.39.168 | 5.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
104 | Viettel | 098.162.1399 | 5.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
105 | Viettel | 0981.006.279 | 2.800.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
106 | Viettel | 0981.211.639 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
107 | Viettel | 0981.837.339 | 4.000.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
108 | Viettel | 0981.1958.22 | 1.680.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
109 | Viettel | 0981.598.938 | 2.380.000 | Sim ông địa | Mua ngay |
110 | Viettel | 0981.3.3.1998 | 15.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
111 | Viettel | 09.81.87.39.68 | 6.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
112 | Viettel | 098.115.6919 | 1.680.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
113 | Viettel | 0981.062.068 | 5.600.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
114 | Viettel | 0981.006.268 | 4.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
115 | Viettel | 0981.589.088 | 2.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
116 | Viettel | 0981.191.767 | 1.470.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
117 | Viettel | 0981.59.0368 | 2.900.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
118 | Viettel | 09.8118.26.39 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
119 | Viettel | 0981.350.879 | 2.450.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
120 | Viettel | 0981.698.766 | 2.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
121 | Viettel | 0981.278.336 | 2.100.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
122 | Viettel | 0981.603.299 | 2.900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
123 | Viettel | 0981.00.68.99 | 5.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
124 | Viettel | 098.126.1399 | 5.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
125 | Viettel | 0981.577.288 | 4.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
126 | Viettel | 0981.783.199 | 3.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
127 | Viettel | 0981.299.786 | 2.500.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
128 | Viettel | 098.190.6679 | 3.700.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
129 | Viettel | 0981.06.03.68 | 4.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
130 | Viettel | 0981.657.388 | 3.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
131 | Viettel | 0981.1962.83 | 1.680.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
132 | Viettel | 0981.805.188 | 3.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
133 | Viettel | 0981.278.339 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
134 | Viettel | 0981.256.522 | 1.610.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
135 | Viettel | 0981.022.699 | 3.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
136 | Viettel | 098.1289.688 | 15.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
137 | Viettel | 098.1.09.1968 | 7.800.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
138 | Viettel | 098.192.1799 | 3.900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
139 | Viettel | 098.1112.126 | 1.900.000 | Sim tam hoa giữa | Mua ngay |
140 | Viettel | 0981.29.02.79 | 3.500.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
141 | Viettel | 0981.609.586 | 3.500.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
142 | Viettel | 0981.569.216 | 1.470.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
143 | Viettel | 098.12.12.990 | 1.610.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
144 | Viettel | 0981.1995.82 | 1.610.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
145 | Viettel | 0981.560.588 | 3.500.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
146 | Viettel | 0981.277.139 | 3.400.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
147 | Viettel | 0981.209.338 | 1.470.000 | Sim ông địa | Mua ngay |
148 | Viettel | 098.138.1639 | 3.500.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
149 | Viettel | 0981.779.879 | 45.000.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
150 | Viettel | 0981.78.9999 | 520.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
151 | Viettel | 098.139.6789 | 188.000.000 | Sim số tiến | Mua ngay |
152 | Viettel | 098.1177999 | 139.000.000 | Sim tam hoa | Mua ngay |
153 | Viettel | 09.81.85.85.85 | 279.000.000 | Sim taxi | Mua ngay |
154 | Viettel | 098.1122222 | 399.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
155 | Viettel | 09.81.88.3456 | 79.000.000 | Sim số tiến | Mua ngay |
156 | Viettel | 0981.555.111 | 93.000.000 | Sim tam hoa kép | Mua ngay |
157 | Viettel | 09.81.89.3456 | 59.000.000 | Sim số tiến | Mua ngay |
158 | Viettel | 0981.981.981 | 399.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
159 | Viettel | 098.1234567 | 1.500.000.000 | Sim số tiến | Mua ngay |
160 | Viettel | 0981.000.888 | 239.000.000 | Sim tam hoa kép | Mua ngay |
161 | Viettel | 09818.66666 | 888.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
162 | Viettel | 0981.883.158 | 1.750.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
163 | Viettel | 0981.23.04.73 | 770.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
164 | Viettel | 0981.392.281 | 900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
165 | Viettel | 098.115.2396 | 900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
166 | Viettel | 0981.216.958 | 900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
167 | Viettel | 0981.21.06.27 | 900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
168 | Viettel | 0981.131.906 | 900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
169 | Viettel | 0981.102.458 | 700.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
170 | Viettel | 0981.013.591 | 900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
171 | Viettel | 0981.21.07.16 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
172 | Viettel | 098.111.3125 | 1.100.000 | Sim tam hoa giữa | Mua ngay |
173 | Viettel | 0981.27.01.06 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
174 | Viettel | 0981.239.109 | 740.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
175 | Viettel | 0981.123.916 | 1.100.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
176 | Viettel | 0981.210.826 | 900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
177 | Viettel | 0981.09.04.23 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
178 | Viettel | 0981.375.591 | 900.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
179 | Viettel | 0981.035.390 | 700.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
180 | Viettel | 0981.669.326 | 1.100.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
Mã MD5 của Sim Đầu Số 0981 : 28cdb15831f666a81d3cbd8232c16d88